Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "điều hành" 1 hit

Vietnamese điều hành
button1
English Verbsrun
Example
điều hành công ty
run a company

Search Results for Synonyms "điều hành" 0hit

Search Results for Phrases "điều hành" 1hit

điều hành công ty
run a company

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z